VN520


              

肌膚

Phiên âm : jī fū.

Hán Việt : cơ phu.

Thuần Việt : da, nước da.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da thịt; nước da. 肌肉皮膚.

♦Thịt da. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bì nhục cơ phu, như đồng đao oan 皮肉肌膚, 如同刀剜 (Đệ lục thập bát hồi).


Xem tất cả...