Phiên âm : jī ròu zhù shè.
Hán Việt : cơ nhục chú xạ.
Thuần Việt : tiêm thịt; chích thịt; chích bắp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêm thịt; chích thịt; chích bắp以注射器在肌肉较厚的部位注入药物的方法效果较皮下注射吸收快且较不疼痛