VN520


              

肆赦

Phiên âm : sì shè.

Hán Việt : tứ xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬恕有罪的人。語本《書經.舜典》:「眚災肆赦, 怙終賊刑。」後指大赦。《舊五代史.卷一○八.漢書.張允傳》:「晉天福初, 允以國朝頻有肆赦, 乃進駮赦論。」