Phiên âm : sì jiān zhí dǎng.
Hán Việt : tứ gian thực đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放肆胡為, 結黨培植勢力。《明史.卷二○九.馮恩傳》:「宗鎧與同官孫應奎復言, 鋐肆奸植黨, 擅主威福, 巧庇龍等, 上格明詔, 下負公論, 且縱二子為奸利。」