Phiên âm : sì yán wú jì.
Hán Việt : tứ ngôn vô kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毫無顧忌的直言。《明史.卷一九一.吳一鵬傳》:「又謂『百皇字不足當父子之名』, 何肆言無忌至此。」也作「肆言無憚」。