VN520


              

肆廛

Phiên âm : sì chán.

Hán Việt : tứ triền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街市。《文選.潘岳.西征賦》:「營宇寺署, 肆廛管庫。」