Phiên âm : sìnüè.
Hán Việt : tứ ngược.
Thuần Việt : tàn sát bừa bãi; tàn phá bừa bãi.
Đồng nghĩa : 恣虐, 殘虐, .
Trái nghĩa : , .
tàn sát bừa bãi; tàn phá bừa bãi. 任意殘殺或迫害;起破壞作用.