VN520


              

肆言詈辱

Phiên âm : sì yán lì rù.

Hán Việt : tứ ngôn lị nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毫無顧忌而嚴厲的辱罵。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一二.奉闍梨》:「或得酬謝不滿意, 輒肆言詈辱。」