Phiên âm : sì yán lì rù.
Hán Việt : tứ ngôn lị nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毫無顧忌而嚴厲的辱罵。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一二.奉闍梨》:「或得酬謝不滿意, 輒肆言詈辱。」