VN520


              

职责

Phiên âm : zhí zé.

Hán Việt : chức trách.

Thuần Việt : chức trách; trách nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chức trách; trách nhiệm
职务和责任
yìngjǐn de zhízé
trách nhiệm phải làm tròn.
保卫祖国是每个公民的神圣职责.
bǎowèizǔguó shì měigè gōngmín de shénshèngzhízé.
bảo vệ tổ quốc là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi công dân.


Xem tất cả...