Phiên âm : zhí fèn.
Hán Việt : chức phân.
Thuần Việt : chức phận; bổn phận phải làm trong chức vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chức phận; bổn phận phải làm trong chức vụ职务上应尽的本分官职