Phiên âm : zhí shǒu.
Hán Việt : chức thủ.
Thuần Việt : cương vị công tác; cương vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cương vị công tác; cương vị工作岗位zhōngyúzhíshǒutrung thành với cương vị công tác.