Phiên âm : zhí yè bìng.
Hán Việt : chức nghiệp bệnh.
Thuần Việt : bệnh nghề nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh nghề nghiệp由于某种劳动的性质或特殊的劳动环境而引起的慢性疾病如矿工和陶瓷工业工人易患的尘肺,吹玻璃的工人易患的肺气肿等