Phiên âm : zhí zhǎng.
Hán Việt : chức chưởng.
Thuần Việt : phụ trách; quản lý; trông coi; nắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ trách; quản lý; trông coi; nắm掌管zhízhǎng shēngshādàquán.nắm quyền sinh sát.职掌国家大事zhízhǎng guójiā dàshìquản lý việc nước.