Phiên âm : zhí yè.
Hán Việt : chức nghiệp.
Thuần Việt : nghề nghiệp; nghề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề nghiệp; nghề个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作专业的;非业余的职业剧团zhíyè jùtuánđoàn kịch chuyên nghiệp