VN520


              

耽驚動氣

Phiên âm : dān jīng dòng qì.

Hán Việt : đam kinh động khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擔心驚嚇動了火氣。《文明小史》第二六回:「母親定是聽見丫鬟說的, 他鬧不清楚知道我們說的什麼, 傳話不實, 倒叫母親耽驚動氣。」


Xem tất cả...