Phiên âm : dān miǎn.
Hán Việt : đam miện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉溺、沉迷。《晉書.卷七八.孔愉傳》:「仕歷中丞。性嗜酒, ……其耽湎如此。」