Phiên âm : dān gé.
Hán Việt : đam các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽誤、延遲。宋.花仲胤妻〈伊川令.西風昨夜穿簾幕〉詞:「人情音信難託, 魚雁成耽閣。」《文明小史》第二五回:「這日先生有事出去, 要耽閣幾日才回來。」也作「耽擱」。