VN520


              

耽閣

Phiên âm : dān gé.

Hán Việt : đam các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耽誤、延遲。宋.花仲胤妻〈伊川令.西風昨夜穿簾幕〉詞:「人情音信難託, 魚雁成耽閣。」《文明小史》第二五回:「這日先生有事出去, 要耽閣幾日才回來。」也作「耽擱」。


Xem tất cả...