Phiên âm : dān mí.
Hán Việt : đam mê .
Thuần Việt : mê; thích thú; đắm mình; say mê; nghiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê; thích thú; đắm mình; say mê; nghiện. 沉醉;沉迷.