VN520


              

耽樂

Phiên âm : dān lè.

Hán Việt : đam nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流連於玩樂。《三國志.魏書.卷二五.高堂隆傳》:「耽樂田獵, 晨出夜還。」


Xem tất cả...