VN520


              

耽愛

Phiên âm : dānài.

Hán Việt : đam ái .

Thuần Việt : say mê; yêu thích; mê; chìu chuộng; nâng niu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

say mê; yêu thích; mê; chìu chuộng; nâng niu. 深愛;溺愛.


Xem tất cả...