VN520


              

耽误

Phiên âm : dān wu.

Hán Việt : đam ngộ.

Thuần Việt : làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất
因拖延或错过时机而误事
kuài zǒu ba,bié dānwù le kàn diànyǐng.
Đi nhanh đi, đừng để lỡ buổi chiếu phim.
手续繁琐,实在耽误时间.
shǒuxù fánsuǒ,shízài dānwùshíjiān.
thủ tục rối rắm, mất thời


Xem tất cả...