Phiên âm : dān wu.
Hán Việt : đam ngộ.
Thuần Việt : làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất.
làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất
因拖延或错过时机而误事
kuài zǒu ba,bié dānwù le kàn diànyǐng.
Đi nhanh đi, đừng để lỡ buổi chiếu phim.
手续繁琐,实在耽误时间.
shǒuxù fánsuǒ,shízài dānwùshíjiān.
thủ tục rối rắm, mất thời