VN520


              

耍耗子

Phiên âm : shuǎ hào zi.

Hán Việt : sái háo tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.讓經過訓練的老鼠耍把戲。2.比喻玩弄人。


Xem tất cả...