Phiên âm : shuǎ huā qiāng.
Hán Việt : sái hoa khang.
Thuần Việt : mồm mép bịp người; tán tỉnh lừa người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồm mép bịp người; tán tỉnh lừa người. 用花言巧語騙人.