Phiên âm : shuǎ huā qiāng.
Hán Việt : sái hoa thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指練武時舞弄好看的槍法, 不用真工夫。2.耍花招。指玩弄狡獪的手段。如:「每項情況務須據實以報, 千萬別耍花槍!」