Phiên âm : shuǎ huó bǎo.
Hán Việt : sái hoạt bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做滑稽、逗笑的表演。如:「不要耍活寶了, 快辦正事吧!」