VN520


              

耍活寶

Phiên âm : shuǎ huó bǎo.

Hán Việt : sái hoạt bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做滑稽、逗笑的表演。如:「不要耍活寶了, 快辦正事吧!」


Xem tất cả...