VN520


              

耍像兒

Phiên âm : shuǎ xiàngr.

Hán Việt : sái tượng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以眉目口鼻表示心意。如:「有話就說, 你做啥同我眉來眼去地耍像兒呀!」


Xem tất cả...