Phiên âm : shuǎ xiàngr.
Hán Việt : sái tượng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以眉目口鼻表示心意。如:「有話就說, 你做啥同我眉來眼去地耍像兒呀!」