VN520


              

耍死狗

Phiên âm : shuǎ sǐ gǒu.

Hán Việt : sái tử cẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耍賴。如:「凡事實事求是, 光是耍死狗, 是沒有用的!」


Xem tất cả...