Phiên âm : shuǎ pí qi.
Hán Việt : sái tì khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使性子、發怒。如:「別亂耍脾氣, 請多些耐心, 將心比心, 來面對問題。」