Phiên âm : kǎo shì.
Hán Việt : khảo thí.
Thuần Việt : thi; kiểm tra; sát hạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi; kiểm tra; sát hạch通过书面或口头提问的方式, 考查知识和技能