Phiên âm : kǎo shì yuàn kǎo xuǎn bù.
Hán Việt : khảo thí viện khảo tuyển bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中央政府的行政機關之一, 隸屬於考試院。掌理全國考選行政事項, 包括辦理考選公務人員、專門技術人員, 及組織典試委員會, 舉行考試等。設有考選規劃司、高普考試司、題庫管理處等。