VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
考妣
Phiên âm :
kǎo bǐ.
Hán Việt :
khảo 妣 .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
如喪考妣.
考拉熊、树袋熊 (Kǎo lā xióng shù dài xióng) : Gấu túi, gấu Koala
考區 (kǎo qū) : địa điểm thi
考場 (kǎo chǎng) : trường thi; nơi thi; địa điểm thi
考察 (kǎo chá) : khảo sát
考亭學派 (kǎo tíng xué pài) : khảo đình học phái
考查 (kǎo chá) : khảo tra
考勤表 (kǎo qín biǎo) : Bảng chấm công
考古 (kǎo gǔ) : khảo cổ
考核 (kǎo hé) : khảo hạch
考勤制度 (kǎo qín zhì dù) : Chế độ kiểm tra chuyên cần
考卷 (kǎo juàn) : bài thi
考古学 (kǎo gǔ xué) : khảo cổ học
考題 (kǎo tí) : đề thi
考掠 (kǎo lüè) : khảo lược
考試院考選部 (kǎo shì yuàn kǎo xuǎn bù) : khảo thí viện khảo tuyển bộ
考妣 (kǎo bǐ) : khảo 妣
Xem tất cả...