VN520


              

考察

Phiên âm : kǎo chá.

Hán Việt : khảo sát .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 視察, 調查, 考核, 考查, 偵察, .

Trái nghĩa : , .

他們到各地考察水利工程.


Xem tất cả...