VN520


              

考掠

Phiên âm : kǎo lüè.

Hán Việt : khảo lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審問鞭打。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「未見仁德有所施布, 但聞罪罰考掠之聲。」《三國志.卷二六.魏書.滿寵傳》:「故太尉楊彪收付縣獄, 尚書令荀彧、少府孔融等並屬寵:『但當受辭, 勿加考掠。』」也作「拷掠」。


Xem tất cả...