VN520


              

考亭學派

Phiên âm : kǎo tíng xué pài.

Hán Việt : khảo đình học phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代朱熹晚年居福建建陽考亭里講學, 故後世稱宗法朱熹的學者為「考亭學派」。


Xem tất cả...