Phiên âm : kǎo tíng xué pài.
Hán Việt : khảo đình học phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代朱熹晚年居福建建陽考亭里講學, 故後世稱宗法朱熹的學者為「考亭學派」。