VN520


              

考古

Phiên âm : kǎo gǔ.

Hán Việt : khảo cổ .

Thuần Việt : khảo cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khảo cổ. 根據古代的遺跡, 遺物和文獻研究古代歷史.


Xem tất cả...