VN520


              

考訂

Phiên âm : kǎo dìng.

Hán Việt : khảo đính.

Thuần Việt : khảo đính.

Đồng nghĩa : 校訂, .

Trái nghĩa : , .

khảo đính. 考據訂正.

♦Tra xét và sửa lại. § Cũng như hiệu đính 校訂.


Xem tất cả...