Phiên âm : kǎo dìng.
Hán Việt : khảo đính.
Thuần Việt : khảo đính.
Đồng nghĩa : 校訂, .
Trái nghĩa : , .
khảo đính. 考據訂正.
♦Tra xét và sửa lại. § Cũng như hiệu đính 校訂.