Phiên âm : kǎo hé.
Hán Việt : khảo hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
考查審核。《後漢書.卷五四.楊震傳》:「考覈其事, 則姦慝蹤緒, 必可立得。」《晉書.卷四四.鄭袤傳》:「考覈舊文, 刪省浮穢。」也作「考核」。