Phiên âm : kǎo chǎng.
Hán Việt : khảo tràng.
Thuần Việt : trường thi; nơi thi; địa điểm thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường thi; nơi thi; địa điểm thi. 舉行考試的場所.