Phiên âm : lǎo hǔ tóu shàng pāi cāng ying.
Hán Việt : lão hổ đầu thượng phách thương dăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)好大的膽子、惹麻煩、不想活了。老虎是凶猛的動物, 竟在虎頭上拍打蒼蠅。比喻膽大妄為。《冷眼觀》第二九回:「我就千不合、萬不合, 不合想去他這一隻老虎頭上拍蒼蠅, 同他吊膀子。」也作「老虎頭上撲蒼蠅」、「老虎頭上打蒼蠅」。