Phiên âm : lǎo zhe liǎn pí.
Hán Việt : lão trứ kiểm bì.
Thuần Việt : mặt dạn mày dày; mặt mo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt dạn mày dày; mặt mo不顾羞耻