Phiên âm : lǎo hān.
Hán Việt : lão hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指沒見過世面的人。如:「這個老憨初進城, 鬧了不少笑話。」