Phiên âm : lǎo bó.
Hán Việt : lão bá.
Thuần Việt : bác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác (bạn của ba hoặc ba của bạn mình)对父亲的朋友或朋友的父亲的敬称也用来尊称老年男子