VN520


              

翘首

Phiên âm : qiāo shǒu.

Hán Việt : kiều thủ.

Thuần Việt : trông mong; trông ngóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trông mong; trông ngóng
抬起头来(望)
qiáoshǒuzhānyǎng.
ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
翘首星空.
qiáoshǒuxīngkōng.
ngẩng đầu ngắm sao.
翘首故国.
qiáoshǒu gùguó.
ngẩng đầu trông về quê hương.