Phiên âm : qiāo leng.
Hán Việt : kiều lăng.
Thuần Việt : vênh lên; vểnh lên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vênh lên; vểnh lên (gỗ, giấy...)(木纸等)平的东西因由湿变干而不平mùbǎn zi shài dé dōu qiáo leng le.miếng ván phơi khô vênh lên rồi.