VN520


              

翘棱

Phiên âm : qiāo leng.

Hán Việt : kiều lăng.

Thuần Việt : vênh lên; vểnh lên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vênh lên; vểnh lên (gỗ, giấy...)
(木纸等)平的东西因由湿变干而不平
mùbǎn zi shài dé dōu qiáo leng le.
miếng ván phơi khô vênh lên rồi.