Phiên âm : qiāo chǔ.
Hán Việt : kiều sở.
Thuần Việt : nhân tài kiệt xuất; tài năng xuất chúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tài kiệt xuất; tài năng xuất chúng比喻杰出的人材yìzhōng qiáochǔ.tài năng xuất chúng trong giới Y học.