Phiên âm : qiào wěi ba.
Hán Việt : kiều vĩ ba.
Thuần Việt : lên mặt; làm cao; vênh váo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên mặt; làm cao; vênh váo比喻骄傲自大