Phiên âm : qiāo qǐ.
Hán Việt : kiều xí.
Thuần Việt : trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi翘首企足,形容盼望殷切bùshèng qiáoqǐ.vô cùng nóng lòng mong đợi.