VN520


              

翘企

Phiên âm : qiāo qǐ.

Hán Việt : kiều xí.

Thuần Việt : trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi
翘首企足,形容盼望殷切
bùshèng qiáoqǐ.
vô cùng nóng lòng mong đợi.