VN520


              

翘辫子

Phiên âm : qiào biàn zi.

Hán Việt : kiều biện tử.

Thuần Việt : chết; ngoẻo; toi; chết thẳng cẳng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chết; ngoẻo; toi; chết thẳng cẳng (nói mỉa mai, khôi hài)
死(讥笑或诙谐)
袁世凯刚刚登上皇帝的宝座就翘辫子了。
yuánshìkǎi gānggāng dēngshàng huángdì de bǎozuò jìu qiáobiànzǐ le。
Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.