VN520


              

羈遲

Phiên âm : jī chí.

Hán Việt : ki trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因事無法脫身, 以致延誤行程。《西遊記》第四四回:「想必是羈遲在此等地方, 不能脫身。」